| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| Hôm nay |
|
|
| 10/12/2025 | Đà Nẵng: 313-561 Khánh Hòa: 232-974 | Miss |
| 09/12/2025 | Đắk Lắk: 813-193 Quảng Nam: 551-280 | Miss |
| 08/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 934-696 Phú Yên: 528-197 | Miss |
| 07/12/2025 | Kon Tum: 664-489 Khánh Hòa: 704-106 Thừa Thiên Huế: 312-240 | Miss |
| 06/12/2025 | Đà Nẵng: 610-824 Quảng Ngãi: 120-949 Đắk Nông: 443-351 | Miss |
| 05/12/2025 | Gia Lai: 415-301 Ninh Thuận: 897-841 | Miss |
| 04/12/2025 | Bình Định: 383-489 Quảng Trị: 568-612 Quảng Bình: 591-303 | Miss |
| 03/12/2025 | Đà Nẵng: 556-278 Khánh Hòa: 784-216 | Miss |
| 02/12/2025 | Đắk Lắk: 908-820 Quảng Nam: 772-305 | Win Quảng Nam 772 |
| 01/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 750-416 Phú Yên: 918-224 | Miss |
| 30/11/2025 | Kon Tum: 347-918 Khánh Hòa: 956-811 Thừa Thiên Huế: 993-126 | Miss |
| 29/11/2025 | Đà Nẵng: 536-525 Quảng Ngãi: 136-850 Đắk Nông: 825-410 | Win Quảng Ngãi 136 |
| 28/11/2025 | Gia Lai: 139-158 Ninh Thuận: 761-933 | Miss |
| 27/11/2025 | Bình Định: 972-764 Quảng Trị: 380-326 Quảng Bình: 631-791 | Miss |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 872-227 Khánh Hòa: 267-152 | Miss |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 889-398 Quảng Nam: 898-248 | Miss |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 708-180 Phú Yên: 761-988 | Win Phú Yên 988 |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 401-146 Khánh Hòa: 823-507 Thừa Thiên Huế: 600-588 | Miss |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 289-776 Quảng Ngãi: 149-130 Đắk Nông: 384-533 | Miss |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 702-682 Ninh Thuận: 542-637 | Win Ninh Thuận 637 |
| 20/11/2025 | Bình Định: 839-286 Quảng Trị: 783-871 Quảng Bình: 415-434 | Miss |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 771-257 Khánh Hòa: 612-403 | Win Đà Nẵng 257 |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 885-837 Quảng Nam: 137-753 | Miss |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 133-857 Phú Yên: 269-739 | Miss |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 160-521 Khánh Hòa: 883-244 Thừa Thiên Huế: 855-150 | Miss |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 568-656 Quảng Ngãi: 328-803 Đắk Nông: 720-292 | Miss |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 999-474 Ninh Thuận: 843-220 | Miss |
| 13/11/2025 | Bình Định: 225-473 Quảng Trị: 350-398 Quảng Bình: 399-155 | Miss |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 108-210 Khánh Hòa: 548-650 | Miss |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 235-787 Quảng Nam: 141-207 | Win Quảng Nam 141 |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 981-616 Phú Yên: 395-137 | Miss |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 848-494 Khánh Hòa: 499-258 Thừa Thiên Huế: 736-946 | Miss |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 612-373 Quảng Ngãi: 733-133 Đắk Nông: 638-830 | Miss |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 697-221 Ninh Thuận: 824-398 | Miss |
| 06/11/2025 | Bình Định: 525-283 Quảng Trị: 427-305 Quảng Bình: 287-982 | Miss |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 611-242 Khánh Hòa: 251-168 | Win Khánh Hòa 251 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 812-624 Quảng Nam: 344-152 | Miss |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 858-743 Phú Yên: 406-738 | Miss |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 330-420 Khánh Hòa: 329-644 Thừa Thiên Huế: 353-184 | Miss |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 559-399 Quảng Ngãi: 390-232 Đắk Nông: 866-374 | Miss |
| CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC | ||

Thứ Tư | Đà Nẵng XSDNG | Khánh Hòa XSKH |
| Giải tám | 29 | 32 |
| Giải bảy | 183 | 727 |
| Giải sáu | 3893 0262 4154 | 4448 3686 9169 |
| Giải năm | 1082 | 6888 |
| Giải tư | 41607 33304 61032 34858 76202 77084 13488 | 94107 46570 50868 73507 15360 73025 19559 |
| Giải ba | 95109 12109 | 50033 54385 |
| Giải nhì | 96365 | 56237 |
| Giải nhất | 98716 | 78008 |
| Đặc biệt | 229771 | 542231 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 02, 04, 07, 09, 09 | 07, 07, 08 |
| 1 | 16 | |
| 2 | 29 | 25, 27 |
| 3 | 32 | 31, 32, 33, 37 |
| 4 | 48 | |
| 5 | 54, 58 | 59 |
| 6 | 62, 65 | 60, 68, 69 |
| 7 | 71 | 70 |
| 8 | 82, 83, 84, 88 | 85, 86, 88 |
| 9 | 93 |