| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| Hôm nay |
|
|
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 875-692 Quảng Ngãi: 687-818 Đắk Nông: 201-648 | Miss |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 349-433 Ninh Thuận: 281-745 | Miss |
| 23/10/2025 | Bình Định: 220-696 Quảng Trị: 465-726 Quảng Bình: 392-646 | Miss |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 499-802 Khánh Hòa: 167-507 | Miss |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 191-275 Quảng Nam: 421-174 | Miss |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 509-115 Phú Yên: 936-735 | Win Phú Yên 735 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 423-418 Khánh Hòa: 956-228 Thừa Thiên Huế: 898-687 | Miss |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 117-419 Quảng Ngãi: 848-469 Đắk Nông: 170-779 | Win Đắk Nông 779 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 614-436 Ninh Thuận: 508-375 | Miss |
| 16/10/2025 | Bình Định: 792-924 Quảng Trị: 158-417 Quảng Bình: 790-793 | Miss |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 167-284 Khánh Hòa: 953-912 | Miss |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 206-697 Quảng Nam: 834-205 | Miss |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 754-874 Phú Yên: 428-297 | Miss |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 699-888 Khánh Hòa: 243-336 Thừa Thiên Huế: 200-469 | Miss |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 164-657 Quảng Ngãi: 795-845 Đắk Nông: 574-110 | Win Đắk Nông 574 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 467-555 Ninh Thuận: 383-564 | Miss |
| 09/10/2025 | Bình Định: 343-437 Quảng Trị: 152-347 Quảng Bình: 405-377 | Miss |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 364-277 Khánh Hòa: 148-346 | Win Khánh Hòa 346 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 696-729 Quảng Nam: 657-645 | Miss |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 418-454 Phú Yên: 375-542 | Miss |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 318-759 Khánh Hòa: 862-524 Thừa Thiên Huế: 400-182 | Miss |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 593-770 Quảng Ngãi: 458-910 Đắk Nông: 345-139 | Miss |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 360-171 Ninh Thuận: 584-490 | Miss |
| 02/10/2025 | Bình Định: 341-963 Quảng Trị: 450-540 Quảng Bình: 285-653 | Miss |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 791-231 Khánh Hòa: 188-734 | Miss |
| 30/09/2025 | Đắk Lắk: 878-925 Quảng Nam: 577-780 | Miss |
| 29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 637-716 Phú Yên: 494-324 | Miss |
| 28/09/2025 | Kon Tum: 540-696 Khánh Hòa: 670-167 Thừa Thiên Huế: 958-132 | Miss |
| 27/09/2025 | Đà Nẵng: 784-180 Quảng Ngãi: 897-379 Đắk Nông: 858-625 | Miss |
| 26/09/2025 | Gia Lai: 151-393 Ninh Thuận: 894-730 | Miss |
| 25/09/2025 | Bình Định: 460-483 Quảng Trị: 476-991 Quảng Bình: 130-980 | Miss |
| 24/09/2025 | Đà Nẵng: 300-989 Khánh Hòa: 984-636 | Miss |
| 23/09/2025 | Đắk Lắk: 206-616 Quảng Nam: 279-537 | Miss |
| 22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 912-311 Phú Yên: 830-945 | Miss |
| 21/09/2025 | Kon Tum: 568-626 Khánh Hòa: 309-741 Thừa Thiên Huế: 335-170 | Win Kon Tum 568 |
| 20/09/2025 | Đà Nẵng: 496-134 Quảng Ngãi: 763-136 Đắk Nông: 183-269 | Miss |
| 19/09/2025 | Gia Lai: 710-583 Ninh Thuận: 453-228 | Miss |
| 18/09/2025 | Bình Định: 164-969 Quảng Trị: 134-654 Quảng Bình: 780-745 | Miss |
| 17/09/2025 | Đà Nẵng: 391-274 Khánh Hòa: 245-227 | Miss |
| 16/09/2025 | Đắk Lắk: 524-472 Quảng Nam: 538-174 | Miss |
| 15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 410-873 Phú Yên: 890-815 | Miss |
| 14/09/2025 | Kon Tum: 901-801 Khánh Hòa: 755-246 Thừa Thiên Huế: 235-867 | Miss |
| 13/09/2025 | Đà Nẵng: 341-617 Quảng Ngãi: 308-553 Đắk Nông: 317-727 | Miss |
| 12/09/2025 | Gia Lai: 195-819 Ninh Thuận: 159-501 | Miss |
| 11/09/2025 | Bình Định: 892-457 Quảng Trị: 477-508 Quảng Bình: 244-463 | Miss |
| 10/09/2025 | Đà Nẵng: 877-456 Khánh Hòa: 333-711 | Miss |
| 09/09/2025 | Đắk Lắk: 284-740 Quảng Nam: 274-518 | Miss |
| 08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 280-506 Phú Yên: 456-194 | Miss |
| 07/09/2025 | Kon Tum: 689-331 Khánh Hòa: 830-253 Thừa Thiên Huế: 289-990 | Miss |
| 06/09/2025 | Đà Nẵng: 722-195 Quảng Ngãi: 410-630 Đắk Nông: 297-594 | Miss |
| 05/09/2025 | Gia Lai: 511-300 Ninh Thuận: 202-833 | Win Gia Lai 300 |
| 04/09/2025 | Bình Định: 147-343 Quảng Trị: 206-785 Quảng Bình: 411-607 | Win Bình Định 147 |
| 03/09/2025 | Đà Nẵng: 155-401 Khánh Hòa: 101-794 | Miss |
| 02/09/2025 | Đắk Lắk: 330-969 Quảng Nam: 362-658 | Miss |
| 01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 464-290 Phú Yên: 298-987 | Miss |
| CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC | ||

Thứ Bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
| Giải tám | 66 | 97 | 83 |
| Giải bảy | 002 | 963 | 858 |
| Giải sáu | 1396 1308 9391 | 4979 8213 9323 | 4455 6604 2756 |
| Giải năm | 9303 | 0261 | 3864 |
| Giải tư | 84792 28813 60244 81916 48895 73800 55376 | 24888 20986 53807 04551 81350 88886 85393 | 85515 44478 18322 50210 48122 96303 41795 |
| Giải ba | 19317 65522 | 31965 37145 | 98505 25519 |
| Giải nhì | 11659 | 23645 | 59330 |
| Giải nhất | 38634 | 06437 | 40554 |
| Đặc biệt | 912916 | 017201 | 401390 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 02, 03, 08 | 01, 07 | 03, 04, 05 |
| 1 | 13, 16, 16, 17 | 13 | 10, 15, 19 |
| 2 | 22 | 23 | 22, 22 |
| 3 | 34 | 37 | 30 |
| 4 | 44 | 45, 45 | |
| 5 | 59 | 50, 51 | 54, 55, 56, 58 |
| 6 | 66 | 61, 63, 65 | 64 |
| 7 | 76 | 79 | 78 |
| 8 | 86, 86, 88 | 83 | |
| 9 | 91, 92, 95, 96 | 93, 97 | 90, 95 |